|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chững chạc
| correct; digne | | | Một người chững chạc | | un homme correct | | | Câu trả lời chững chạc | | digne réponse | | | ăn mặc chững chạc | | s'habiller de façon correcte | | | Trả lời chững chạc | | répondre de façon digne; réponse dignement |
|
|
|
|