Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chững chạc


correct; digne
Một người chững chạc
un homme correct
Câu trả lời chững chạc
digne réponse
ăn mặc chững chạc
s'habiller de façon correcte
Trả lời chững chạc
répondre de façon digne; réponse dignement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.